Gỗ Công Nghiệp Là Gì? Các Loại Gỗ Công Nghiệp Phổ Biến Hiện Nay.

Phân loại gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp được dùng khá phổ biến hiện nay. Tuy nhiên khá nhiều bạn còn chưa biết loại vật liệu này có những ưu nhược điểm nào. Và có những loại nào để lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Hôm nay, các cùng với Fincons đi tìm hiểu về loại vật liệu này trong bài viết bên dưới nhé.

1. Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất và chế tạo theo quy trình công nghiệp để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất nội thất, đóng tàu, đóng đồ gỗ và các sản phẩm khác. Gỗ công nghiệp thường được sản xuất từ các loại cây trồng trên diện tích rộng, được trồng và chăm sóc theo phương pháp canh tác trồng trọt, với mục đích cung cấp nguyên liệu gỗ có chất lượng và số lượng đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng hóa của thị trường. Gỗ công nghiệp thường được sản xuất trong các dạng tấm, thanh và tấm dán ép để đáp ứng nhu cầu của các ngành sản xuất khác nhau.

Gỗ công nghiệp là gì

Tìm hiểu thêm nhiều loại vật liệu TẠI ĐÂY.

2. Ưu, nhược điểm gỗ công nghiệp.

a. Ưu điểm.

  • Giá cả phải chăng: Gỗ công nghiệp được sản xuất theo quy trình công nghiệp, có thể sản xuất trên diện tích rộng và hiệu quả hơn so với cây gỗ tự nhiên, do đó giá thành sản phẩm từ gỗ công nghiệp thường thấp hơn so với sản phẩm từ gỗ tự nhiên.
  • Dễ dàng chế tạo: Gỗ công nghiệp có tính đồng nhất, kích thước và hình dạng đều đồng đều, do đó dễ dàng để cắt, khoan, mài, đóng, ép và hoàn thiện hơn so với gỗ tự nhiên.
  • Bảo vệ môi trường: Sử dụng gỗ công nghiệp có thể giảm thiểu sự phá huỷ rừng và giảm tác động tiêu cực lên môi trường so với sử dụng gỗ tự nhiên.

b. Nhược điểm.

  • Không có tính tự nhiên: Gỗ công nghiệp không có sự đa dạng và tính tự nhiên của gỗ tự nhiên, vì nó được sản xuất theo quy trình công nghiệp, có thể thiếu đi sự độc đáo và sự ấn tượng của cây gỗ tự nhiên.
  • Chất lượng không đồng đều: Chất lượng của gỗ công nghiệp có thể không đồng đều, do quá trình sản xuất và chế tạo khác nhau, có thể dẫn đến sự khác biệt về độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
  • Gây ra ô nhiễm: Quá trình sản xuất và chế tạo gỗ công nghiệp có thể gây ra ô nhiễm môi trường, do đó cần phải được quản lý và kiểm soát cẩn thận để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

3. Các loại cốt gỗ công nghiệp.

a. Cốt gỗ MDF (Medium Density Fiberboard).

Cốt gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được làm từ sợi gỗ và keo ép chặt với nhau. Các sợi gỗ được xử lý và ép thành tấm MDF có độ dày và độ cứng đều, tạo thành một bề mặt mịn và phẳng.

Gỗ công nghiệp MDF

Cấu tạo của tấm MDF bao gồm:

  • Sợi gỗ: được làm từ các loại gỗ như thông, keo, dầu, rừng, bạch đàn, v.v.
  • Keo ép: được sử dụng để ép các sợi gỗ lại với nhau. Các loại keo phổ biến được sử dụng là keo ure, melamine hoặc phenolic.
  • Chất phụ gia: được thêm vào quá trình sản xuất để cải thiện tính chất của sản phẩm như độ bền, độ ẩm, khả năng chống cháy, v.v.

Sau khi được sản xuất, tấm MDF có độ bền cao, không bị co ngót hay cong vênh khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm. Nó cũng có độ cứng và độ dày đồng đều, giúp cho việc gia công và hoàn thiện trở nên dễ dàng hơn. Tấm MDF cũng có thể được sơn, phủ veneer hoặc trang trí bằng các kỹ thuật khác để tạo ra nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau.

b. Cốt gỗ HDF (High Density Fiberboard).

Cốt gỗ HDF (High Density Fiberboard) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được làm từ sợi gỗ ép chặt với nhau bằng keo và áp lực cao. HDF có độ mật độ cao hơn so với MDF, với độ dày từ 2,5mm đến 6mm.

Gỗ công nghiệp HDF

Các ưu điểm của cốt gỗ HDF bao gồm:

  • Độ cứng và độ bền cao: HDF có độ cứng và độ bền cao hơn so với MDF, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
  • Khả năng chịu nước tốt: HDF có khả năng chống thấm nước và độ ẩm tốt hơn so với MDF, giúp cho sản phẩm được sử dụng trong môi trường ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp và các ứng dụng khác.
  • Dễ dàng tạo hình và cắt gọt: HDF có tính chất dễ dàng tạo hình và cắt gọt, giúp cho việc sản xuất các sản phẩm đa dạng hơn..

Cốt gỗ HDF được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất, đồ dùng gia đình và các ứng dụng khác. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng HDF không có độ bền cao như gỗ thật và không phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao hoặc chịu lực mạnh.

c. Cốt gỗ Plywood.

Cốt gỗ Plywood là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ghép nhiều lớp sợi gỗ mỏng lại với nhau, với mỗi lớp được xoay 90 độ so với lớp liền kề để tạo độ cứng và độ bền cho sản phẩm. Plywood có thể được làm từ nhiều loại gỗ khác nhau, bao gồm cả gỗ mềm và gỗ cứng.

Gỗ công nghiệp Flywood

Các đặc điểm của cốt gỗ Plywood bao gồm:

  • Độ bền và độ cứng cao: Plywood có độ bền và độ cứng cao hơn so với MDF và HDF, giúp cho sản phẩm được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao.
  • Khả năng chống nước tốt: Plywood có khả năng chống nước và độ ẩm tốt, vì vậy nó thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Dễ dàng tạo hình và cắt gọt: Plywood có tính chất dễ dàng tạo hình và cắt gọt, giúp cho việc sản xuất các sản phẩm đa dạng hơn.
  • Tính linh hoạt và đa dạng: Plywood có thể được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất nội thất, đồ dùng gia đình và các sản phẩm xây dựng.

Tuy nhiên, cốt gỗ Plywood cũng có một số hạn chế như độ dày giới hạn, không phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ dày lớn hơn và giá thành thường cao hơn so với MDF và HDF.

d. Cốt gỗ OSB (Oriented Strand Board).

Cốt gỗ OSB (Oriented Strand Board) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ghép nhiều lớp sợi gỗ ngắn và mảnh lại với nhau, được sắp xếp theo hướng cố định để tạo độ bền và độ cứng cho sản phẩm. OSB thường được làm từ các loại gỗ cứng như thông, sồi, dương, gỗ tràm và gỗ thông.

Gỗ công nghiệp Osb

Các đặc điểm của cốt gỗ OSB bao gồm:

  • Độ bền và độ cứng cao: OSB có độ bền và độ cứng cao hơn so với MDF và HDF.
  • Khả năng chống nước tốt: OSB có khả năng chống nước và độ ẩm tốt hơn so với MDF và HDF, vì vậy nó thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Dễ dàng tạo hình và cắt gọt: OSB có tính chất dễ dàng tạo hình và cắt gọt, giúp cho việc sản xuất các sản phẩm đa dạng hơn.
  • Tính linh hoạt và đa dạng: OSB có thể được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất nội thất, đồ dùng

4. Các loại bề mặt gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay.

Các loại mặt gỗ công nghiệp

a. Bề mặt Melamine (MFC – Melamine Face ChipBoard).

Bề mặt Melamine là loại bề mặt gỗ công nghiệp được phủ một lớp giấy Melamine trên mặt ván MDF hoặc PB, tạo ra một bề mặt bóng nhẵn, bền bỉ và chống trầy xước. Melamine thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất với tính năng chống nước và dễ vệ sinh.

b. Bề mặt Laminate.

Bề mặt Laminate là bề mặt nhựa tổng hợp, loại bề mặt này dày hơn Melamine, chiều dày rơi vào khoảng từ 0,5 – 1 mmm. Loại bề mặt này được ưu chuộng bởi. Màu sắc phong phú, đồng đều. Dễ dàng uống cong để tạo dán. Khả năng chịu lực cao, chống trầy sướt, chịu lửa, chịu nước.

c. Bề mặt phủ Acrylic.

Bề mặt Acrylic nổi bật với vẻ sáng bóng, hiện hiện đại. Acrylic có có những cái tên như nhựa trong suốt, kính thủy tinh. Ở Việt Nam nó còn biết đến với tên gọi là mica. Loại bê mặt này được dùng bởi vẻ bóng bẩy hiện đại của nó, tạo cảm giác sang trong. Bền màu, dễ dàng uống cong tạo mẫu, an toàn không độc hại.

d. Bề mặt Veneer.

Bề mặt Veneer loại bề mặt gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách cắt lát mỏng từ một tấm gỗ tự nhiên, sau đó dán lên một tấm ván MDF hoặc PB. Veneer tạo ra một bề mặt giống như gỗ tự nhiên với các đường vân và màu sắc khác nhau, được sử dụng trong sản xuất nội thất đẹp và sang trọng.

Trên đây là một số thông tin về loại vật liệu gỗ công nghiệp. Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Bạn có thể kết nối với Fanpage chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết. Xin cảm ơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *